Dưới đây là báo giá tham khảo + hình ảnh minh hoạ cho thiết kế & thi công xây dựng nhà xưởng tại Bình Dương. Các mức giá có thể thay đổi tùy điều kiện thực tế (vị trí, địa chất, vật liệu, thiết kế phụ trợ,…).
Báo giá tham khảo
| Loại công trình / hạng mục | Bảng giá tham khảo (Bình Dương) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Nhà xưởng thép tiền chế (khung thép, mái & vách tole/tôn) | ~ 1.600.000 – 2.200.000 VNĐ/m² | Tùy vào nhịp vượt, chiều cao, vật liệu mái/vách độ dày, hệ sàn/nền. |
| Nhà xưởng đơn giản (không có cầu trục, diện tích nhỏ, chiều cao < 7,5 m) | ~ 1.300.000 – 1.600.000 VNĐ/m² | Vách/tường đơn giản, mái tôn phổ biến, thiết bị phụ trợ ít. |
| Nhà xưởng bê tông cốt thép hoặc xây tường cao cấp / kết hợp nhiều tính năng | ~ 2.000.000 – 2.500.000+ VNĐ/m² | Nếu có cầu trục, cửa panel, vách cách nhiệt, mái panel dày, hoàn thiện cao. |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
-
Diện tích & hình dáng nhà xưởng
-
Diện tích lớn → chi phí mỗi m² thường thấp hơn.
-
Nhà nhịp rộng (ví dụ vượt nhịp >20-30m) cần kết cấu thép lớn, chi phí khung cao hơn.
-
-
Chiều cao + vượt nhịp
-
Nhà cao hơn (ví dụ >7,5m) phải dùng thép chịu lực cao, tăng chi phí.
-
Vượt nhịp lớn cần cấu kiện khung/bê lót đặc biệt.
-
-
Vật liệu mái & vách
-
Tole/tôn mỏng rẻ hơn panel cách nhiệt, panel sandwich.
-
Vách có cửa, cửa cuốn, cửa sổ, lớp cách nhiệt → giá cao hơn.
-
-
Nền & móng
-
Đất yếu cần xử lý móng đặc biệt → chi phí tăng.
-
Có cần sàn bê tông chịu tải cao, sơn epoxy, chống thấm… → thêm chi phí.
-
-
Hoàn thiện & phụ kiện
-
Cầu trục, hệ điện, chiếu sáng, hệ PCCC, thông gió, cửa tự động… đều tăng giá.
-
Sơn, xử lý chống rỉ, che mát, chống cháy cũng ảnh hưởng.
-
-
Vận chuyển & lắp dựng
-
Gần nguồn vật liệu / gần nơi tập kết → rẻ hơn.
-
Công trình ở trong khu công nghiệp xa, yêu cầu vận chuyển lớn → chi phí cao hơn.
-
Nếu bạn muốn, mình có thể làm báo giá chi tiết cho dự án nhà xưởng của bạn (ví dụ: diện tích, chiều cao, có cầu trục hay không, loại mái/vách) để bạn tiện so sánh?